ÔN TẬP CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 9
I/ TRẮC NGHIỆM
Câu 1 Căn bậc hai số học của 9 là:
A. -3 B. ± 3 C. 3 D. 81
Câu 2 xác định khi và chỉ khi:
A. x ≥ 4 B. x < 4 C. x ≥ 2 D. x ≤ 2
Câu 3 ( với ; ) bằng:
A. - 4xy2 B. 4xy2 C. 4 D. 4x2y4
Câu 4 Rút gọn ( với ; ) ta được :
A. B. 9ab C. 8ab D. 8b
Câu 5 Biểu thức với b > 0 bằng:
A. B. a2 C. -a2b D. a2b
Câu 6 Rút gọn biểu thức ta được :
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 7: Biểu thức bằng:
A. B. - C. -2 D. - 2
Câu 8 Giá trị biểu thức bằng:
A. 1 B. - C. -1 D.
Câu 9 : Giá trị biểu thức bằng:
A. B. C. 4 D. 5
Câu 10 : Biểu thức xác định khi:
A. x ≤ và x ≠ 0 B. x ≥ và x ≠ 0 C. x ≥ D. x ≤
Câu 11 Biểu thức có nghĩa khi:
A. x ≤ B. x ≥ C. x ≥ D. x ≤
Câu 12 Giá trị của x để là:
A. 5 B. 9 C. 6 D. Cả A, B, C đều sai
Câu 13: với x > 0 và x ≠ 1 thì giá trị biểu thức A = là:
A. x B. - C. D. x-1
Câu 14 Giá trị biểu thức bằng:
A. 0 B. C. - D.
Câu 15 bằng:
A. - (4x-3) B. C. 4x-3 D.
Câu 16 Giá trị biểu thức bằng:
A. -2 B. 4 C. 0 D.
Câu 17 Kết quả phép tính là:
A. 3 - 2 B. 2 - C.- 2 D. Một kết quả khác
II . BÀI TẬP
Câu 1 Rút gọn các biểu thức sau
a. b.
c. d.
e. f.
g . h. ( với a < 3 )
Câu 2 Giải phương trình ( Tìm x biết )
a. b.
c. d.
Câu 3 Rút gọn
a. b.
Câu 4. Cho biểu thức M =
a. Tìm điều kiện của x để biểu thức có nghĩa.
b. Rút gọn biểu thức M.
c. Tìm x để M > 3.
Câu 5 . Cho biểu thức : Q=
a/ Rút gọn biểu thức Q. b/ Tìm x để Q= .