LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN THỐNG NHẤT | |||||||||
CÔNG ĐOÀN CƠ SỞ LÊ QUÝ ĐÔN | |||||||||
DANH SÁCH TRÍCH NGANG ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN | |||||||||
THỜI ĐiỂM THÁNG 4 NĂM 2016 | |||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | TRÌNH ĐỘ | CHỨC VỤ | ||||
Nam | Nữ | GDPT | Chuyên môn |
Chính Trị |
Công đoàn | Chuyên môn | |||
1 | 1970 | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Trung cấp | HiệuTrưởng | |||
2 | Nguyễn Khắc Tiến | 1968 | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Trung cấp | P.HiệuTrưởng | ||
3 | Lê Thị Truyền | 1976 | X | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | ||
4 | Nguyễn Văn Hường | 1969 | Kinh | 12/12 | ĐHSP TH | Giáo viên | |||
5 | Trần Thị Dung | 1972 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Ủy viên | Giáo viên | |
6 | Hà Thị Hạnh | 1966 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
7 | Đinh Văn Nhân | 1965 | Kinh | 12/12 | THSP 12+2 | CT.CĐCS | Giáo viên | ||
8 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 1972 | X | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | ||
9 | Nguyễn Văn Thời | 1964 | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | |||
10 | Trần Văn Mỹ | 1956 | Kinh | 10/12 | THSP 9+3 | Giáo viên | |||
11 | Đặng Thị Kim Thọ | 1970 | X | Kinh | 12/12 | CĐSPTH | Giáo viên | ||
12 | Trần Thu Hương | 1965 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
13 | Phạm Ngọc Bằng | 1971 | Kinh | 12/12 | THSP 12+2 | Giáo viên | |||
14 | Phạm Thị Thêm Hồng | 1970 | X | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | ||
15 | Phạm Thị Hồng | 1965 | X | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | ||
16 | Đặng Thị Thuỳ Trang | 1972 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
17 | Trần Thị Thanh Xuân | 1965 | X | Kinh | 12/12 | THSP 12+2 | Giáo viên | ||
18 | Nguyễn Thị Hoa | 1979 | X | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | ||
19 | Lưu Trần Thịnh | 1975 | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | |||
20 | Phạm Tuấn Đỗ Dũng | 1975 | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | |||
21 | Trần Thị Hồng | 1987 | X | Kinh | 12/12 | ĐH SPTH | Giáo viên | ||
22 | Nguyễn Thị Nga | 1978 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
23 | Đỗ Thị Thanh Thuý | 1965 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP Tviện | NV.Thư viện | ||
24 | Hoàng Thị Nguyệt | 1983 | X | Kinh | 12/12 | ĐH kế toán | Giáo viên | ||
25 | Lê Hoàng Anh | 1989 | Kinh | 12/12 | ĐH SP AV | PCT.CĐCS | Giáo viên | ||
26 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
27 | Lê Thị Mai | 1986 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP Â N | Giáo viên | ||
28 | Lê Tuấn Sĩ | 1989 | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | |||
29 | Trần Thị Trang | 1989 | X | Kinh | 12/12 | THSP | Giáo viên | ||
30 | Trương Thị Thanh Thương | 1987 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
31 | Nguyễn Hồng Nhung | 1990 | X | Kinh | 12/12 | CĐSP TH | Giáo viên | ||
32 | Đinh Thị Nga | 1990 | X | Kinh | 12/12 | THSP | Giáo viên | ||
33 | Trương Ngọc Thắng | 1990 | Kinh | 12/12 | CĐ Ytế | NV.Ytế | |||
34 | Trương Thế Viện | 1961 | Kinh | 6/12 | Bảo vệ | NV.Bảo vệ | |||
35 | Nguyễn Văn Tuyến | 1966 | Kinh | 5/12 | P.vụ | NV.Phục vụ |